Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
military uniform


noun
prescribed identifying uniform for soldiers
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
uniform
Hyponyms:
battle dress, dress uniform, fatigues, full-dress uniform, khakis,
olive drab, olive-drab uniform, regimentals
Part Meronyms:
Sam Browne belt, shoulder board, shoulder mark, shoulder patch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.